Fluent Fiction - Vietnamese: Survival Through Unity: Preserving Hope in a Ruined World
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-08-08-38-20-vi
Story Transcript:
Vi: Trời đã vào cuối thu.
En: The sky had entered late autumn.
Vi: Lá vàng, lá đỏ phủ khắp mặt đất, nhẹ nhàng khi trời gió thổi.
En: Yellow and red leaves covered the ground, gently moving with the wind.
Vi: Thành phố xưa giờ chỉ còn lại những bức tường đổ nát.
En: The city, now ancient, was left with only crumbling walls.
Vi: Từng là nơi nhộn nhịp, giờ đây nơi đây chỉ còn là quá khứ.
En: Once bustling, now it was nothing but the past.
Vi: Giữa những cái nát hỏng ấy, một ngôi trường cũ vẫn đứng vững, dù cửa sổ kính đã vỡ vụn.
En: Amidst the ruins, an old school still stood, though its glass windows were shattered.
Vi: Đây chính là nơi Huyền và những người sống sót còn lại cố gắng giữ lại chút hy vọng cuối cùng.
En: This was where Huyền and the remaining survivors tried to hold on to a sliver of hope.
Vi: Huyền, một cô gái trẻ kiên cường, đã biến ngôi trường này thành lớp học tạm bợ.
En: Huyền, a young, resilient girl, had turned this school into a makeshift classroom.
Vi: Cô nhận thấy rằng, dù có khó khăn thế nào, việc học vẫn là ánh sáng cuối đường hầm.
En: She understood that no matter how difficult things were, education was the light at the end of the tunnel.
Vi: Một ngày nào đó, chắc chắn thế hệ trẻ sẽ làm nên chuyện lớn.
En: One day, the younger generation would surely do great things.
Vi: Trong số các học trò, Quang là một cậu thiếu niên ít nói.
En: Among her students, Quang was a quiet teenager.
Vi: Nhưng Quang rất chăm học và tỏ ra thấu hiểu mọi chuyện xung quanh.
En: But Quang was very studious and seemed to understand everything around him.
Vi: Cùng Huyền và Quang còn có Thảo, một người đàn ông lớn tuổi.
En: Alongside Huyền and Quang was Thảo, an elderly man.
Vi: Thảo từng trải qua nhiều chuyện đau lòng, nhưng ông vẫn đứng đó, bảo vệ nhóm nhỏ của họ.
En: Thảo had been through many heartbreaking events, but he still stood there, protecting their small group.
Vi: Cả ba người, cùng những người khác, đã tạo dựng nên cộng đồng mới trong sự hoang tàn.
En: The three of them, along with others, had built a new community amidst the devastation.
Vi: Tuy nhiên, thử thách luôn hiện hữu.
En: However, challenges were ever-present.
Vi: Trời se lạnh hơn khi chạm vào cuối thu, cung cấp thực phẩm và nước uống trở thành gánh nặng.
En: The weather grew colder as autumn ended, and providing food and water became a burden.
Vi: Sự căng thẳng càng gia tăng khi có tin rằng nhóm người khác cũng muốn chiếm tòa nhà của họ.
En: Tensions increased with news that another group wanted to seize their building.
Vi: Huyền đứng trước quyết định khó khăn: Đánh cược mọi thứ để giữ chỗ này hay tìm nơi an toàn khác.
En: Huyền faced a difficult decision: risk everything to hold their place or seek another safe haven.
Vi: Một buổi chiều, khi mặt trời sắp lặn, Huyền và nhóm của cô bị nhóm kia tấn công.
En: One afternoon, as the sun was about to set, Huyền and her group were attacked by the other group.
Vi: Họ muốn chiếm chỗ dạy học, nơi ở duy nhất của nhóm Huyền.
En: They wanted to take over the teaching space, the only home Huyền's group had.
Vi: Trận đấu súng kéo dài, cả hai bên đều không chịu nhường.
En: A gunfight ensued, and neither side was willing to back down.
Vi: Nhưng lúc này, Quang đã nhận ra, nếu không đoàn kết, cả hai nhóm sẽ không thể
Published on 1 month, 1 week ago
If you like Podbriefly.com, please consider donating to support the ongoing development.
Donate